Thọ (Phật giáo)
Tiếng Phạn | वेदना (vedanā) |
---|---|
Tiếng Trung Quốc | 受 (shòu) |
Tiếng Anh | feeling, sensation, feeling-tone |
Tiếng Khmer | វេទនា (UNGEGN: vétônéa) |
Tiếng Pali | वेदना (vedanā) |
Tiếng Hàn | 수 (su) |
Tiếng Việt | 受 (thụ, thọ) |
Tiếng Thái | เวทนา (RTGS: wetthana) |
Tiếng Tạng tiêu chuẩn | ཚོར་བ། (Wylie: tshor ba; THL: tsorwa) |
Tiếng Nhật | 受 (ju) |
Tiếng Shan | ဝူၺ်ႇတၼႃႇ ([woj2 ta1 naa2]) |
Tiếng Miến Điện | ဝေဒနာ (IPA: [wèdənà]) |
Tiếng Môn | ဝေဒနာ ([wètənɛ̀a]) |